|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hữu hình
 | corporel; figuré; visible | |  | Tà i sản hữu hình | | bien corporel | |  | Men hữu hình | | ferment figuré | |  | Váºt hữu hình | | chose visible | |  | cái hữu hình và cái vô hình | |  | (triết há»c) le visible et l'invisible |
|
|
|
|